Âm Hán Việt của 間近い là "gian cận i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 近 [cấn, cận, ký] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間近い là まぢかい [madzikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まぢか・い[3]【間近い】 (形)[文]:クまぢか・し ①距離的に、すぐ近くである。すぐそばである。「-・いところに雷が落ちた」 ②時間的に、隔たりが少ない。大変近い。もうすぐである。「正月も-・い」 Similar words: 間近近い手近緊密目近い