Âm Hán Việt của 間近 là "gian cận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 近 [cấn, cận, ký]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間近 là まぢか [madzika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まぢか[1][0]【間近】 (名・形動)[文]:ナリ 時間や距離がきわめて近いところまできている・こと(さま)。「締め切りが-に迫る」「頂上は-だ」 Similar words: 近い間近い傍近近間付近