Âm Hán Việt của 間断 là "gián đoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 断 [đoán, đoạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間断 là かんだん [kandan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんだん[0]【間断】 一時とぎれること。たえま。きれめ。多く「間断なく」の形で用いる。「-なくしゃべり続ける」 Similar words: 休止絶え間中断切れ目区切り