Âm Hán Việt của 間接証拠 là "gián tiếp chứng cứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian, gián, nhàn] 接 [tiếp] 証 [chứng] 拠 [cứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間接証拠 là かんせつしょうこ [kansetsushouko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんせつ‐しょうこ【間接証拠】 読み方:かんせつしょうこ 証明の対象となる事実を直接証明するのではなく、間接的に証明する証拠。指紋やアリバイのための証言など。情況証拠。→直接証拠 Similar words: 状況証拠傍証
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bằng chứng gián tiếp, chứng cứ gián tiếp, bằng chứng không trực tiếp, chứng cứ suy luận