Âm Hán Việt của 間接 là "gián tiếp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 接 [tiếp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間接 là かんせつ [kansetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐せつ【間接】 読み方:かんせつ 1中間に他のものを置いた状態で、物事が行われること。また、そういう関係にあること。「知人を通じて—に依頼する」「—の援助を受ける」⇔直接。 2遠回しに示すこと。「—に非難する」⇔直接。 Similar words: 遠回し