Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 間( gian ) 抜( bạt ) け( ke )
Âm Hán Việt của 間抜け là "gian bạt ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
間 [gian] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 間抜け là まぬけ [manuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ま‐ぬけ【間抜け】 [名・形動] 1おろかなこと。また、そのさま。人をののしるときにも用いる。「間抜けな(の)人」「あの間抜けめ」 2見当はずれなこと。手ぬかりのあること。また、そのさま。「間抜けな答えをする」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngu ngốc, ngớ ngẩn, người ngốc nghếch