Âm Hán Việt của 間合い là "gian hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間合い là まあい [maai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まあい:-あひ[0]【間合(い)】 ①物と物とのへだたり。「適当に-を詰める」 ②動作をするのに適当な時機。ころあい。また、あいま。ひま。「-をはかる」「忙がしいので-もなく/塩原多助一代記:円朝」 Similar words: 透き間迫間空隙透き間合い