Âm Hán Việt của 迫間 là "bách gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迫 [bách] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 迫間 là はざま [hazama]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はざま[0]【狭▽間・迫▽間・間▽】 〔古くは「はさま」〕 ①物と物との間の狭くなったところ。あいだ。「雲の-」「生と死の-」 ②(「硲」とも書く)谷あい。谷間。 ③城壁にあけた、弓・鉄砲などを射つための穴。銃眼。 ④事と事の間。間の時間。「其の暇の-には天台の止観をぞ学しける/今昔:13」 Similar words: 透き間空隙透き間合間合い