Âm Hán Việt của 閑寂 là "nhàn tịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閑 [nhàn] 寂 [tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閑寂 là かんじゃく [kanjaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんじゃく[0]【閑寂】 (名・形動)[文]:ナリ ①もの静かなさま。静かで趣のあるさま。かんせき。「-な境内」 ②蕉風俳諧の美的理念の一。さび。 [派生]-さ(名) Similar words: 天下太平太平泰平平安静謐