Âm Hán Việt của 開示 là "khai thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 示 [kì, kỳ, thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開示 là かいじ [kaiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐じ【開示】 読み方:かいじ [名](スル)《「かいし」とも》 1はっきり示すこと。「勾留の理由の—を請求する」 2説き明かし示すこと。教えさとすこと。「真義を—する」 Similar words: 剔抉摘発暴く暴きたてる曝露