Âm Hán Việt của 開放 là "khai phóng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 放 [phóng, phỏng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開放 là かいほう [kaihou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐ほう〔‐ハウ〕【開放】 読み方:かいほう [名](スル) 1門や戸などをあけはなすこと。あけたままにしておくこと。「—禁止」 2制限をなくして、自由に出入りさせること。「門戸を—する」「市場—」 3「開放絞り」の略。「—で撮ると背景がやわらかくぼける」 Similar words: 開放的オープン公然