Âm Hán Việt của 門衛 là "môn vệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 門 [môn] 衛 [vệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 門衛 là もんえい [monei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もん‐えい〔‐ヱイ〕【門衛】 読み方:もんえい 門を見張り守る人。門番。 Similar words: 門番門守玄関番ドアマン玄関子