Âm Hán Việt của 門徒 là "môn đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 門 [môn] 徒 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 門徒 là もんと [monto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もん‐と【門徒】 読み方:もんと 1宗門を同じくする寺院の僧侶。 2宗門を同じくする信徒。浄土真宗の信者をいう。 3「門徒宗」の略。 Similar words: 信徒教徒宗徒信者