Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 長( trưởng ) 持( trì )
Âm Hán Việt của 長持 là "trưởng trì ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
長 [trướng , trường , trưởng ] 持 [trì ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 長持 là ながもち [nagamochi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なが‐もち【長持(ち)】 読み方:ながもち [名](スル) 1長くよい状態などを保つこと。「—する花」 2衣服・調度品などを入れる、蓋(ふた)つきの長方形の大きな箱。多く木製。運ぶときは両端の金具に棹(さお)を通して二人でかつぐ。 #長持 歴史民俗用語辞典 読み方:ナガモチ(nagamochi)衣類や道具などを入れる大型で長方形の箱。 #人形辞典 ながもち〔長持〕 昔、衣類やふとんを入れた長方形の容器の名称。 いわゆる三つ揃いの中の一つ。往時、衣類やふとんなどを入れておいた長方形かぶせぶたの箱。 #地名辞典 長持 読み方:ナガモチ(nagamochi)所在神奈川県平塚市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 JMnedict #長持 姓読み方長持ながもちSimilar words :怺える 持ちこたえる 持ち堪える 堪える 耐える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bền, lâu bền, giữ được lâu