Âm Hán Việt của 鑑識 là "giám thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鑑 [giám] 識 [chí, thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鑑識 là かんしき [kanshiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんしき[0]【鑑識】 (名):スル ①物の価値・本質を見分ける見識。「美か美でないかと-する事が出来る/草枕:漱石」 ②美術工芸品の真贋(しんがん)・価値などを判定する眼識。 ③犯罪捜査で、筆跡・指紋・血痕などを鑑定すること。また、それを担当する部門。「-課」 Similar words: 裁き審判判断力分別判断
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
pháp y, điều tra pháp y, điều tra, phân tích pháp lý, nhận dạng, giám định