Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鎖
Âm Hán Việt của 鎖 là "tỏa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
鎖 [tỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鎖 là さ [sa], くさり [kusari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
さ【鎖】
[常用漢字] [音]サ(呉)(漢) [訓]くさり とざす〈サ〉
1くさり。「鉄鎖・連鎖」
2錠前。かぎ。「鎖鑰(さやく)」
3かぎをかける。とざす。「鎖国/封鎖・閉鎖」〈くさり(ぐさり)〉「鎖鎌(くさりがま)/手鎖(てぐさり)」
###
くさり【鎖/×鏈/×鏁】
《動詞「くさ(鏈)る」の連用形から》
1金属製の輪を数多くつなぎ合わせて、ひもや綱のようにしたもの。かなぐさり。「犬を―でつなぐ」「懐中時計の―」
2物と物とを結びつけているもの。また、つなぎ合わせること。絆(きずな)。「因習の―を断ち切る」
3「鎖帷子(かたびら)」の略。
4関節。また、「笛のくさり」の形で、のどぼとけの軟骨をいう。「骨の―」〈日葡〉「音骨(おとぼね)立てるな女めと、笛の―をぐっと刺す」〈浄・油地獄〉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xích, dây xích, chuỗi xích