Âm Hán Việt của 鍛造 là "đoán tạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鍛 [đoán] 造 [tạo, tháo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鍛造 là たんぞう [tanzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐ぞう〔‐ザウ〕【鍛造】 読み方:たんぞう 金属素材を加熱し、ハンマーやプレスでたたき、成形し靭性(じんせい)を与えていく加工法。 #鍛造(たんぞう)主にハンマーや機械プレスで加圧し製造する方法のことです。強度が大きいため、自動車保安用部品、航空用部品などの製造に利用されます。 Similar words: 鍛冶鍛練鍛える鍛錬