Âm Hán Việt của 鍛練 là "đoán luyện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鍛 [đoán] 練 [luyện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鍛練 là たんれん [tanren]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐れん【鍛錬/鍛練】 読み方:たんれん [名](スル) 1金属を打ってきたえること。 2きびしい訓練や修養を積んで、技芸や心身を強くきたえること。「精神を―する」 Similar words: 鍛造鍛冶鍛える