Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鍛( đoán ) 冶( dã )
Âm Hán Việt của 鍛冶 là "đoán dã ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鍛 [đoán] 冶 [dã]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鍛冶 là かじ [kaji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かじ〔かぢ〕【鍛‐冶】 読み方:かじ 《「かねう(金打)ち」から「かぬち」「かんぢ」「かぢ」と変化した語》鉄などの金属を熱して打ち鍛え、種々の器物をつくること。また、その職人。「刀(かたな)―」 # たん‐や【鍛冶】 読み方:たんや 金属を加熱して 打ちきたえ、いろいろな 道具をつくること。かじ。Similar words :鍛造 鍛練 鍛える 鍛錬
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghề rèn, thợ rèn, công việc rèn