Âm Hán Việt của 鍛え上げる là "đoán e thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鍛 [đoán] え [e] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鍛え上げる là きたえあげる [kitaeageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きたえ‐あ・げる〔きたへ‐〕【鍛え上げる】 読み方:きたえあげる [動ガ下一][文]きたへあ・ぐ[ガ下二]十分にきたえる。十分にきたえて仕上げる。「鉄を—・げる」「—・げた肉体」 Similar words: 仕込む教育教える育てる教え込む