Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鍛( đoán ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 鍛える là "đoán e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鍛 [đoán] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鍛える là きたえる [kitaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きた・える〔きたへる〕【鍛える】 [動ア下一][文]きた・ふ[ハ下二]《古くは四段に活用》 1高温で熱した金属を繰り返し打ったり水で冷やしたりして硬度・密度などを高め、良質のものにする。鍛錬する。「刀剣を―・える」 2練習・修練を繰り返し、技術や身体・精神をしっかりしたものにする。「心身を―・える」「選手を―・える」 3いじめる。「やかましく―・へずとも、はやく汲んでくれろよ」〈洒・南閨雑話〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rèn luyện, huấn luyện, đào tạo