Âm Hán Việt của 鋭気 là "nhuệ khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鋭 [duệ, nhuệ] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鋭気 là えいき [eiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えい‐き【鋭気】 読み方:えいき 鋭い気性、気勢。「—を挫(くじ)く」 Similar words: 篤志一念意気組み鼻息熱中