Âm Hán Việt của 鋭敏 là "nhuệ mẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鋭 [duệ, nhuệ] 敏 [mẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鋭敏 là えいびん [eibin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えい‐びん【鋭敏】 読み方:えいびん [名・形動] 1感覚などの鋭いこと。また、そのさま。敏感。「—な聴覚」 2才知が鋭くさといこと。また、そのさま。穎敏。「—な頭脳」 [派生]えいびんさ[名] Similar words: 切迫聡明