Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 銃( súng ) 剣( kiếm )
Âm Hán Việt của 銃剣 là "súng kiếm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
銃 [súng ] 剣 [kiếm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 銃剣 là じゅうけん [juuken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅう‐けん【銃剣】 読み方:じゅうけん 1銃と剣。また、武器の総称。 2銃の先につける剣。ふだんは鞘(さや)に収め腰につけていて、突撃や接近戦のときに装着する。また、その剣をつけた小銃。 # ウィキペディア(Wikipedia) 銃剣 銃剣(じゅうけん)は、銃の先端部に装着して、槍のような戦い方ができるように工夫された武器のことである。現代では短剣に着剣装置をつけたもの(英語版)が一般的だが、歴史上では刺突に特化した針(スパイク)状(英語版)のものも多い。Similar words :兵仗 打ち物 兵器 打物 ウエポン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
súng lưỡi lê, lê súng, súng có lưỡi lê, vũ khí có lưỡi lê