Âm Hán Việt của 銀鱗 là "ngân lân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銀 [ngân] 鱗 [lân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銀鱗 là ぎんりん [ginrin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎん‐りん【銀×鱗】 読み方:ぎんりん 銀色のうろこ。また、銀色に光ってみえる魚。「急流に—が躍る」 Similar words: ととフィッシュ鱗魚族魚