Âm Hán Việt của 銀輪 là "ngân luân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銀 [ngân] 輪 [luân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銀輪 là ぎんりん [ginrin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎん‐りん【銀輪】 読み方:ぎんりん 1銀で作った輪(わ)。また、銀色の輪。 2自転車の車輪。また、自転車。 Similar words: ホイール車環車輪輪