Âm Hán Việt của 銀翼 là "ngân dực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銀 [ngân] 翼 [dực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銀翼 là ぎんよく [ginyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎん‐よく【銀翼】 読み方:ぎんよく 飛行機のつばさ。飛行機。 Similar words: エアプレーン機飛行機鵬翼航空機