Âm Hán Việt của 銀灰色 là "ngân hôi sắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銀 [ngân] 灰 [hôi, khôi] 色 [sắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銀灰色 là ぎんかいしょく [ginkaishoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎんかい‐しょく〔ギンクワイ‐〕【銀灰色】 読み方:ぎんかいしょく 銀色を帯びた灰色。シルバーグレー。 Similar words: しろがね色シルバーグレー銀鼠銀色シルバー