Âm Hán Việt của 鉱山 là "khoáng sơn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉱 [khoáng, quáng] 山 [san, sơn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉱山 là こうざん [kouzan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ざん〔クワウ‐〕【鉱山】 読み方:こうざん 地中から鉱物を採掘する場所や事業所。金山・銅山・鉄山など。やま。 かつて鉛や亜鉛を産出した宮城県の細倉鉱山 Similar words: 金山山