Âm Hán Việt của 鈍間 là "độn gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鈍 [độn] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鈍間 là のろま [noroma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のろ‐ま【▽鈍間/野呂間/野呂▽松】 読み方:のろま [名・形動] 1動作や頭の働きがにぶいこと。また、そのさま。「—なやつ」 2「野呂間人形」の略。 Similar words: 愚鈍阿房阿呆馬鹿頓馬