Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鈍( độn ) る( ru )
Âm Hán Việt của 鈍る là "độn ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鈍 [độn ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鈍る là にぶる [niburu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なま・る【▽鈍る】 読み方:なまる [動ラ五(四)] 1刃物の切れ味が悪くなる。「包丁が—・る」 2鋭さが失われる。勢いが弱まる。にぶる。「からだが—・る」 3技量・働きの冴(さ)えがなくなる。にぶる。「腕が—・る」 #にぶ・る【鈍る】 読み方:にぶる [動ラ五(四)] 1鈍くなる。「刃が—・る」「勘が—・る」 2力・勢いなどが弱まる。衰える。「動きが—・る」「腕が—・る」Similar words :伸び悩む ブレーキがかかる 衰える 弱まる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trở nên kém đi, giảm đi, yếu đi, cùn đi