Âm Hán Việt của 釣魚 là "điếu ngư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 釣 [điếu] 魚 [ngư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 釣魚 là ちょうぎょ [chougyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐ぎょ〔テウ‐〕【釣魚】 読み方:ちょうぎょ 魚を釣ること。魚釣り。また、魚釣りの対象となる魚。釣り魚。「—法」 Similar words: 魚釣り沖釣りフィッシング釣釣り