Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 釣( điếu )
Âm Hán Việt của 釣 là "điếu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
釣 [điếu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 釣 là ちょう [chou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう【釣】 読み方:ちょう [常用漢字] [音]チョウ(テウ)(呉)(漢) [訓]つる魚をつる。「釣果・釣魚/漁釣(ぎょちょう)」[難読]釣瓶(つるべ) #つり【釣(り)】 読み方:つり 《「吊り」と同語源》 1魚を釣ること。また、 その方法。さかなつり。「—の名人」「鮒(ふな)—」 2「釣り銭(せん)」の略。「—を渡す」 3インターネット上の掲示板などで、嘘の情報で多くの人を騙すこと。「原油 先物の儲け話は—だった」 #釣 歴史民俗用語辞典 読み方:キン(kin)度量衡の単位の一。Similar words :魚釣り 沖釣り フィッシング 釣魚 釣り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
câu cá, bắt cá, việc câu cá