Âm Hán Việt của 針路 là "châm lộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 針 [châm] 路 [lộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 針路 là しんろ [shinro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんろ[1]【針路】 ①(羅針盤が指示した)船舶・航空機などの進む方向と子午線とのなす角度。コース。「-を北にとる」 ②めざし進んで行く方向。進路。「人生の-」→進路(補説欄) Similar words: 向き向方向方位方