Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 釘( đinh )
Âm Hán Việt của 釘 là "đinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
釘 [đinh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 釘 là くぎ [kugi], てい [tei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くぎ【×釘】 一端をとがらせた金属や竹・木などの細い棒。打ち込んで物と物とを接合・固定したり、物を掛けたりするのに用いる。「釘を打つ」「釘を抜く」 #くぎ【釘】 パチンコ台の盤面に打たれている、玉の動きや出玉率を調整するためのもの。大抵の機種は200〜300本打たれているが、ドデカデジタルのタイヨーエレックの機種は150本くらいしかない。 〜ちょうせい 【釘調整】 読んで字の如く、釘の調整。 〜読み 【釘読み】 目で見て、釘調整をチェックすること。 ###てい【×釘】 [人名用漢字] [音]テイ(漢) [訓]くぎ〈テイ〉 1くぎ。「釘頭」 2くぎを打つ。「装釘」〈くぎ〉「釘目/五寸釘」 パチンコ・パチスロ用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cái đinh, đinh đóng