Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 金( kim ) 釘( đinh )
Âm Hán Việt của 金釘 là "kim đinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
金 [kim ] 釘 [đinh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 金釘 là かなくぎ [kanakugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かな‐くぎ【金×釘】 読み方:かなくぎ 1金属で作った釘。 2「金釘流」の略。 #植物名辞典 金釘 読み方:カナクギ(kanakugi), カネクギ(kanekugi)カナクギノキの別称。 クスノキ科の落葉小高木学名Benzoin erythrocarpum #金釘 隠語大辞典 読み方:かなくぎ 仏家にて煮干のことをいふ。金釘に似て居るから。〔僧侶語〕〔僧〕僧侶間にて煮干魚のことをいふ。僧侶仲間にて(※「煮干」の欠字か)のことをいふ。金釘に似て居るから。仏家で煮干のことをいう。金釘ににているから。〔僧侶〕分類僧、僧侶、僧侶語Similar words :釘
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đinh vàng, đinh bằng kim loại, chữ viết xấu như đinh, viết như gà bới