Âm Hán Việt của 金融 là "kim dung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 金 [kim] 融 [dong, dung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 金融 là きんゆう [kinyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん‐ゆう【金融】 読み方:きんゆう 金銭の融通。特に、資金の借り手と貸し手のあいだで行われる貨幣の信用取引。 #外国為替用語集 金融 広義では「お金の流れ」という意味、狭義ではお金の余っているところからお金の足りないところへ「お金を融通すること」、一時的な過不足を調整するためのお金の貸し借りのこと。 Similar words: ファイナンス