Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 金( kim ) 庫( khố )
Âm Hán Việt của 金庫 là "kim khố ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
金 [kim] 庫 [khố]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 金庫 là きんこ [kinko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きん‐こ【金庫】 読み方:きんこ 1金銭・財宝を保管するための倉庫。かねぐら。 2現金・重要書類・貴重品などを盗難や火災から守り安全にしまっておくための鋼鉄製などの箱や室。 3国または地方公共団体の現金出納機関。 4特別法によって設立された特殊金融機関の名称。農林中央金庫・商工組合中央金庫の二つがある。信用金庫・労働金庫は一般の金融機関。 #かね‐ぐら【金蔵/金▽庫】 読み方:かねぐら 1金銀・財宝を入れておく蔵。 2金銭をもたらしてくれる人。また、 金銭 上の 援助をしてくれる人。「—がついている」Similar words :宝箱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
két sắt, tủ an toàn