Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)金(kim) 山(sơn)Âm Hán Việt của 金山 là "kim sơn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 金 [kim] 山 [san, sơn]
Cách đọc tiếng Nhật của 金山 là かなやま [kanayama]
デジタル大辞泉かな‐やま【金山】読み方:かなやま金・銀・銅などを掘り出す山。鉱山。また、鉱山を開発すること。#きん‐ざん【金山】読み方:きんざん金を産出する 鉱山。金鉱。#金山 歴史民俗用語辞典読み方:カナヤマ(kanayama)近世の金銀銅山などの総称。Similar words:山 鉱山