Âm Hán Việt của 金回り là "kim hồi ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 金 [kim] 回 [hối, hồi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 金回り là かねまわり [kanemawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かね‐まわり〔‐まはり〕【金回り】 読み方:かねまわり 1収入のぐあい。ふところぐあい。「—がいい」 2金銭の流通。金融。 Similar words: 懐具合景気財政