Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 野( dã ) 郎( lang )
Âm Hán Việt của 野郎 là "dã lang ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
野 [dã ] 郎 [lang ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 野郎 là やろう [yarou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 や‐ろう〔‐ラウ〕【野郎】 読み方:やろう 1男性をののしりさげすんでいう語。「あの—、ふとい奴だ」「ばかな—だ」 2前髪をそり落とした若い男。「さてさて利口な—ぢゃな」〈浄・丹波与作〉 3野郎歌舞伎の役者。「歌舞伎といふ事法度になり、太夫子残らず前髪おろして—になりし時は」〈浮・男色大鑑・五〉 4「野郎頭」の略。 5「野郎帽子」の略。 6男色を売る者。かげま。「大坂に逗留の中に一日は—もよしや」〈浮・一代男・五〉Similar words :若者 兄ちゃん 若い衆 若男 ガイ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gã, thằng, tên, người đàn ông, kẻ