Âm Hán Việt của 野辺 là "dã biên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 野 [dã] 辺 [biên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 野辺 là のべ [nobe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 の‐べ【野辺】 読み方:のべ 《古くは「のへ」》 1野のあたり。野原。「—に咲く草花」 2火葬場。また、埋葬地。 Similar words: 戦地フィールド現場現地戦場