Âm Hán Việt của 野次馬 là "dã thứ mã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 野 [dã] 次 [thứ] 馬 [mã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 野次馬 là やじうま [yajiuma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やじ‐うま【野次馬/弥次馬】 読み方:やじうま 《「おやじ馬」の略とも「やんちゃ馬」の略ともいう》 1自分に関係のないことに、興味本位で騒ぎ立て、見物すること。また、人のしりについて騒ぎ回ること。また、その人々。 2父馬。老いた牡馬。また、気性の強い馬。 「日本一の—かたらば猶よかろ」〈松の葉・三〉 Similar words: 観客オーディエンス見物人