Âm Hán Việt của 野望 là "dã vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 野 [dã] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 野望 là やぼう [yabou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 や‐ぼう〔‐バウ〕【野望】 読み方:やぼう 分不相応な望み。また、身の程を知らない大それた野心。「世界制覇の—を抱く」 Similar words: 希望願望憧れ覇気志願