Âm Hán Việt của 野掛け là "dã quải ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 野 [dã] 掛 [quải] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 野掛け là のがけ [nogake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 の‐がけ【野掛(け)/野駆け】 読み方:のがけ 1春秋ののどかな日に、野山に遊ぶこと。野遊び。野掛け遊び。 2野天で行う茶の湯。野点(のだて)。 Similar words: 遠足遊覧行楽野遊び遊山