Âm Hán Việt của 野営 là "dã doanh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 野 [dã] 営 [dinh, doanh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 野営 là やえい [yaei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 や‐えい【野営】 読み方:やえい [名](スル)野外に陣営を張ること。野外にテントを張って宿泊すること。また、その陣営。キャンプ。「山中で―する」「―地」 #ウィキペディア(Wikipedia) 野営 キャンプあるいはキャンピング[1](英:camping[注1])とは、野外で一時的な生活をすること[2]。野営、露営、宿営ともいう。 Similar words: 野宿露営幕営キャンピングキャンプ