Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 野( dã ) に( ni ) 置( trí ) く( ku )
Âm Hán Việt của 野に置く là "dã ni trí ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
野 [dã] に [ni ] 置 [trí] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 野に置く là のにおく [nonioku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 野に置く 読み方:のにおく 自然の中であるがままの状態にしておく、という意味の表現。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
để lại bên ngoài, bỏ qua, không đưa vào, để ngoài