Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 野( dã ) に( ni ) 下( hạ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 野に下る là "dã ni hạ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
野 [dã] に [ni ] 下 [há, hạ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 野に下る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 野(や)に下(くだ)・る 官職を離れて民間の生活に入る。下野(げや)する。「官を辞して―・る」[補説]「野(や)」は民間の意。「のにくだる」とは読まない。 隠語大辞典 #野に下る 読み方:やにくだる 官職を辞して民間の人となることをいふ。 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rút lui về quê, từ bỏ chức vị và về quê sinh sống