Âm Hán Việt của 重なり合う là "trọng nari hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 重 [trọng, trùng] な [na] り [ri] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 重なり合う là かさなりあう [kasanariau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かさなりあ・う:-あふ[5]【重なり合う】 (動:ワ五[:ハ四]) いくつかの物が互いに重なる。「-・つた細(こまか)い木の葉に射し込む日の光/あめりか物語:荷風」 Similar words: 被るダブる重なる