Âm Hán Việt của 釁隙 là "hấn khích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 釁 [hấn] 隙 [khích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 釁隙 là きんげき [kingeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きんげき[0]【釁▼隙】 〔「釁」はすきまの意〕 ①ひま。すきま。 ②不和。仲たがい。けんか。「フタリノナカニ-ヲショウズル/ヘボン:三版」 Similar words: 透き間隙間すきま隙目透き目